Có 2 kết quả:
方兴未艾 fāng xīng wèi ài ㄈㄤ ㄒㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄚㄧˋ • 方興未艾 fāng xīng wèi ài ㄈㄤ ㄒㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄚㄧˋ
fāng xīng wèi ài ㄈㄤ ㄒㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flourishing and still in the ascendant (idiom); rapidly expanding
(2) still growing strong
(3) on the up
(2) still growing strong
(3) on the up
Bình luận 0
fāng xīng wèi ài ㄈㄤ ㄒㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flourishing and still in the ascendant (idiom); rapidly expanding
(2) still growing strong
(3) on the up
(2) still growing strong
(3) on the up
Bình luận 0